Việt
cột cầu treo
trụ cầu
Anh
pier
pendular pylon
pylon
Đức
Pylone
Pylone /die; -, -n/
cột cầu treo; trụ cầu;
pier /xây dựng/
pendular pylon, pier, pylon
pendular pylon /xây dựng/
pylon /xây dựng/