TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột gỗ

cột gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cột gỗ

timber pillar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 timber pillar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wooden pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boucholeur

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cột gỗ

Ständer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ständer /m/XD/

[EN] timber pillar

[VI] cột gỗ, trụ gỗ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

boucholeur

cột gỗ

Thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ nông dân nuôi trai/vẹm trên cột gỗ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timber pillar /y học/

cột gỗ

 timber pillar, wood column, wood pole, wooden pole

cột gỗ

timber pillar

cột gỗ

wood pole

cột gỗ

wood column

cột gỗ