Việt
cột ngắm đo cao
mia ngắm đo cao
Anh
target levelling staff
target leveling staff
target leveling rod
target levelling rod
Đức
Nivellierlatte mit Anzeige
Nivellierlatte mit Anzeige /f/XD/
[EN] target leveling staff (Mỹ), target levelling staff (Anh), target leveling rod (Mỹ), target levelling rod (Anh)
[VI] mia ngắm đo cao, cột ngắm đo cao
target levelling staff /xây dựng/
target levelling staff /đo lường & điều khiển/