TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột xương sống

cột sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cột xương sống

Wirbelsäule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harte Federung: 90 und mehr Schwingungen je Minute erschüttern die Wirbelsäule.

Lò xo cứng: 90 hay nhiều hơn 90 dao động trong một phút gây chấn động cột xương sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirbelsäule /í =, -n/

cột sổng, cột xương sống; -