TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cờ lê nụ
cờ lê nụ
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
ống tuýp.
1
Từ điển ô tô Anh-Việt
Anh
cờ lê nụ
line spanner
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line spanner
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line spanner n.
1
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
line spanner n.
Cờ lê nụ, ống tuýp.
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line spanner
cờ lê nụ
line spanner
/ô tô/
cờ lê nụ