Việt
cởi trần
lột trần
Đức
entblÖßen
ich habe mein Innerstes vor dir entblößt
(nghĩa bóng) anh đã thổ lộ hết cho em rõ mọi ý nghĩ thầm kín của mình.
entblÖßen /(sw. V.; hat)/
cởi trần (truồng); lột trần (die Bekleidung entfernen);
(nghĩa bóng) anh đã thổ lộ hết cho em rõ mọi ý nghĩ thầm kín của mình. : ich habe mein Innerstes vor dir entblößt