TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ ứng xuất điện trở

cỡ ứng xuất điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cỡ ứng xuất điện trở

 resistance strain gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance strain gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance strain gauge /điện/

cỡ ứng xuất điện trở

Điện trở làm cỡ đo mẫu dạng dây , màng mỏng, tấm mỏng có giá trị điện trở thay đổi theo ứng xuất cơ học , thường được đo bằng cầu đo điện trở.

resistance strain gauge

cỡ ứng xuất điện trở