TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm lắp ghép

cụm lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cụm lắp ghép

 joint of precast member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint of precast member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleben, Löten und Schweißen sind Verfahren zur Herstellung von unlösbaren Verbindungen.

Dán, hàn vảy và hàn là phương pháp tạo ra những cụm lắp ghép không tháo được.

Nach dem Anlegen eines Vakuums zur Dichteprüfung außerhalb des Autoklaven wird die Baugruppe anschließend in den Autoklaven eingebracht.

Sau khi dùng chân không kiểm tra độ kín, cụm lắp ghép được đưa vào bên trong máy hấp áp suất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint of precast member /xây dựng/

cụm lắp ghép

joint of precast member

cụm lắp ghép