TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm mầm

cụm mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cụm mầm

seed assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seed element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cụm mầm

Saatelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Form, Farbe und Struktur der Kolonien sind typisch für die einzelnen Mikroorganismenarten und ein Hilfsmittel zu ihrer Unterscheidung (Bild 2 und Seite 281).

Hình dạng, màu sắc và cấu trúc của cụm mầm là yếu tố điển hình cho mỗi loại vi sinh vật và là một yếu tố giúp phân biệt chúng (trang 281).

Getrennt wachsende Kolonien können von der Agarplatte abgenommen werden und sind beispielsweise die Grundlage für Reinkulturen bzw. Stämme, die nur aus Zellen einer Art bestehen.

Cụm mầm phát triển riêng rẻ có thể lấy ra từ nền agar và làm cơ sở cho nuôi cấy thuần túy hoặc phát triển chúng thành dòng, chỉ gồm các tế bào từ một loài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saatelement /nt/CNH_NHÂN/

[EN] seed assembly, seed element, spike

[VI] cụm mầm, phần tử mầm