TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm xi lanh

cụm xi lanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cụm xi lanh

cylinder block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cylinder block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cụm xi lanh

Zylinderblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderblock /m/ÔTÔ/

[EN] cylinder block

[VI] cụm xi lanh (động cơ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder block /xây dựng/

cụm xi lanh (động cơ)

cylinder block

cụm xi lanh (động cơ)

 cylinder block /ô tô/

cụm xi lanh (động cơ)