Việt
củng cố có thể là đồ vật
hành động hoặc lời nói nhằm củng cố
khuyến khích một điều gì đó mà chúng ta mong muốn.
Anh
reinforcement
(sự) củng cố có thể là đồ vật, hành động hoặc lời nói nhằm củng cố, khuyến khích một điều gì đó mà chúng ta mong muốn.