TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứu chúa

cứu chúa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
1. cứu chúa

1. Cứu Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chúa Cứu thế 2. Kẻ cứu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị cứu tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vị siêu độ 2. chúa cứu thế

1.Kẻ giải cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị siêu độ 2. Chúa Cứu thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cứu Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng Cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. cứu chúa

savio

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vị siêu độ 2. chúa cứu thế

redeemer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cứu chúa

den König erretten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

savio

1. (viết hoa) Cứu Chúa, Chúa Cứu thế 2. (viết thường) Kẻ cứu viện, vị cứu tinh

redeemer

1.Kẻ giải cứu, Đấng cứu chuộc, vị siêu độ 2. (viết hoa) Chúa Cứu thế, Cứu Chúa, Đấng Cứu độ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cứu chúa

1) den König erretten;

2) (tön) Erlöser m