Việt
cử động bằng tay
điệu bộ bằng tay.
Đức
Handbewegung
Haidbewegung
Haidbewegung /f =, -en/
1. cử động bằng tay; 2. điệu bộ bằng tay.
Handbewegung /die/
cử động bằng tay;