Việt
sai đi lên trên
phái lên
cử lên
gửi lên
sai lên
Đức
hinaufschicken
hochschicken
hinaufschicken /(sw. V.; hat)/
sai đi lên trên; phái lên; cử lên;
hochschicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cử lên; gửi lên; sai lên; phái lên;