Việt
cửa đẩy
cửa lăn
cửa lùa
Anh
rolling door
discharge door
sliding door
Đức
Rolladentor
Rolladentür
Schiebetur
Schiebetur /die/
cửa đẩy; cửa lùa;
cửa lăn, cửa đẩy
Rolladentor /nt/XD/
[EN] rolling door
[VI] cửa lăn, cửa đẩy
Rolladentür /f/XD/
discharge door, rolling door, sliding door
discharge door /điện lạnh/
cửa đẩy[xả]