TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa động

cửa động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa động

 floating gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa động

schwebender Steueranschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch definiertes Ansteuern der Stellglieder durch den Tester kann deren Funktion geprüft werden. Z.B. Einspritzventile, Leerlaufsteller, ABS-Magnetventile, Tankentlüftungsventil, Türschlösser, Stellmotoren in Sitzen.

Máy kiểm tra có thể phát lệnh điều khiển cơ cấu tác động để kiểm tra chức năng của cơ cấu này, thí dụ: kiểm tra kim phun nhiên liệu, cơ cấu hiệu chỉnh tốc độ không tải, van từ của ABS, van thông gió bình xăng, khóa cửa, động cơ điều chỉnh ghế ngồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwebender Steueranschluß /m/Đ_TỬ/

[EN] floating gate

[VI] cửa tự do, cửa động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating gate /điện tử & viễn thông/

cửa động