Việt
cửa an toàn
Anh
safety door
security door
emergency opening
safety gate
Đức
Sicherheitstor
Sicherheitstür
safety gate /xây dựng/
cửa (âu) an toàn
emergency opening, security door /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
Sicherheitstor /nt/XD/
[EN] safety door
[VI] cửa an toàn
Sicherheitstür /f/XD/
Sicherheitstür /f/KTA_TOÀN/
[EN] security door