TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa an toàn

cửa an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cửa an toàn

cửa an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa an toàn

safety door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

security door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cửa an toàn

 safety gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa an toàn

Sicherheitstor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitstür

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety door

cửa an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety gate /xây dựng/

cửa (âu) an toàn

 emergency opening, security door /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cửa an toàn

safety gate

cửa (âu) an toàn

security door

cửa an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitstor /nt/XD/

[EN] safety door

[VI] cửa an toàn

Sicherheitstür /f/XD/

[EN] safety door

[VI] cửa an toàn

Sicherheitstür /f/KTA_TOÀN/

[EN] security door

[VI] cửa an toàn