TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa nand

cửa NAND

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa NOT AND

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch NOT AND

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa KHÔNG - VÀ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa nand

NAND gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NOT AND gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa nand

NAND-Gatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

UND-Glied mit negiertem Ausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NAND-Gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NAND-Tor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NICHT-UND-Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N-UND-Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NAND-Gatter /nt/Đ_TỬ/

[EN] NAND gate

[VI] cửa NAND

NAND-Gatter /nt/V_LÝ/

[EN] NAND gate

[VI] cửa NAND

UND-Glied mit negiertem Ausgang /nt (NAND-Tor)/M_TÍNH/

[EN] NOT AND gate (NAND gate)

[VI] cửa NOT AND, cửa NAND

NAND-Gate /nt/M_TÍNH/

[EN] NAND gate, NOT AND gate

[VI] cửa NAND, cửa NOT AND

NAND-Tor /nt (UND-Glied mit negiertem Ausgang)/M_TÍNH/

[EN] NAND gate (NOT AND gate)

[VI] cửa NAND, cửa NOT AND

NICHT-UND-Schaltung /f (N-UND- Schaltung, NAND-Gatter)/V_LÝ/

[EN] NOT AND gate (NAND gate)

[VI] mạch NOT AND, cửa NOT AND, cửa NAND

N-UND-Schaltung /f (NICHT-UND-Schaltung)/V_LÝ/

[EN] NAND gate (NOT AND gate)

[VI] cửa NAND, cửa NOT AND, cửa KHÔNG - VÀ