ODER-Gatter /nt/V_LÝ/
[EN] OR circuit, OR gate
[VI] cửa HOẶC, mạch OR, cửa OR, mạch HOẶC
ODER-Glied /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] OR circuit, OR gate
[VI] mạch HOẶC, cửa HOẶC, mạch OR, cửa OR
ODER-Schaltung /f/V_LÝ/
[EN] OR circuit, OR gate
[VI] mạch HOẶC, cửa HOẶC, mạch OR, cửa OR
ODER-Tor /nt/M_TÍNH/
[EN] OR circuit, OR gate
[VI] mạch HOẶC, cửa HOẶC, mạch OR, cửa OR