TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa có khung và đố

cửa có khung và đố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa có khung và đố

 framed and braced door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledged and braced door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

framed and braced door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ledged and braced door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 framed and braced door /xây dựng/

cửa có khung và đố

 ledged and braced door /xây dựng/

cửa có khung và đố

 framed and braced door, ledged and braced door /xây dựng/

cửa có khung và đố

Loại cửa được viền và bảo vệ bằng khung gồm hai ván má (ván dọc của khung cửa) và ba thanh ngang phía trên, ở giữa và phía dưới với các thanh chéo giữa các thanh ngang.

A door that is bordered and secured in a frame with two stiles and three rails along the top, middle, and bottom sections, with diagonal braces along the rails.

framed and braced door /xây dựng/

cửa có khung và đố

ledged and braced door /xây dựng/

cửa có khung và đố