TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cửa gập
cửa gập
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
cửa gập
folding doors
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
folding doors
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
folding door
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
folding door
cửa gập
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
folding doors
cửa gập
folding doors
cửa gập (nhiều cánh)
folding doors
/xây dựng/
cửa gập
folding doors
/xây dựng/
cửa gập (nhiều cánh)
folding doors
/xây dựng/
cửa gập (nhiều cánh)