Việt
cửa giới hạn
cửa ngưỡng
Anh
threshold gate
Đức
Grenzgatter
Grenzgatter /nt/Đ_TỬ/
[EN] threshold gate
[VI] cửa ngưỡng, cửa giới hạn
threshold gate /điện tử & viễn thông/