lower gate /toán & tin/
cửa hạ lưu âu tầu
outer gate /toán & tin/
cửa hạ lưu âu tầu
lower gate
cửa hạ lưu âu tầu
lower gate
cửa hạ lưu âu tầu
lower gate, tail gate, tailrace gate
cửa hạ lưu âu tầu
outer gate
cửa hạ lưu âu tầu
lower gate, outer gate /cơ khí & công trình/
cửa hạ lưu âu tầu