TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
cửa lắc
cửa lắc
2
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
cửa lắc
jig saw
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
jig saw
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
cửa lắc
Wippsäge
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
jig saw
/xây dựng/
cửa lắc
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wippsäge
/f/XD/
[EN] jig saw
[VI] cửa lắc