TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa mở

cửa mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa mở

 swing door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es wunderte sich, dass die Tür aufstand, und wie es in die Stube trat, so kam es ihm so seltsam darin vor, dass es dachte:

Khăn đỏ ngạc nhiên thấy cửa mở toang, bước vào phòng thì thấy có gì khang khác,

Der Wolf drückte auf die Klinke, die Türe sprang auf und er ging, ohne ein Wort zu sprechen, gerade zum Bett der Großmutter und verschluckte sie.

Sói đẩy then cửa, cửa mở toang. Chẳng nói chẳng rằng sói vào thẳng giường rồi nuốt chửng bà cụ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v einer ermittelt die Türstellung „offen/geschlossen“.

Một để xác định vị trí cửa “mở/đóng”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kipphalter

Bộ phận giữ cửa mở lật

werden bei umgeschwungenem Flügel zu Tragklötzen

Trở thành miếng kê chịu tải khi cánh cửa mở ra hai chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swing door

cửa mở