TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sổ kính

cửa sổ kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cửa sổ kính

casement window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 french window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casement window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa sổ kính

Glasfenster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die unteren Buntglasfenster des Münsters stellen religiöse Themen dar, in den oberen sieht man unvermittelt ein Bild der Alpen im Frühling.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The lower stained-glass windows of St. Vincent’s portray religious themes, the uppers switch abruptly to a picture of the Alps in spring.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasfenster /n -s, =/

cửa sổ kính; Glas

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casement window, french window

cửa sổ kính

casement window /xây dựng/

cửa sổ kính

glass window /xây dựng/

cửa sổ kính

 casement window, glass window /xây dựng/

cửa sổ kính