awning window /xây dựng/
cửa sổ mái hiên
awning window /xây dựng/
cửa sổ mái hiên
awning window /xây dựng/
cửa sổ mái hiên
Loại cửa dọc có bản lề bên trên, thường được mở bằng thanh quay tay huặc bằng máy.
A window containing a vertical series of top-hinged sections that are opened by a crank or other control device, swinging outward from their bottom edges.
awning window, canopy
cửa sổ mái hiên