TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sổ xây nhô

cửa sổ xây nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa sổ xây nhô

bay window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bay window /xây dựng/

cửa sổ xây nhô

 bay window /xây dựng/

cửa sổ xây nhô

1. Cửa sổ của phần nhô ra của một tòa nhà2. Toàn bộ phần nhô ra của một tòa nhà, bao gồm cả cửa sổ.

1. the window of a protruding bay.the window of a protruding bay.2. an entire bay, including the window.an entire bay, including the window.

 bay window

cửa sổ xây nhô