bay window /xây dựng/
cửa sổ xây nhô
bay window /xây dựng/
cửa sổ xây nhô
1. Cửa sổ của phần nhô ra của một tòa nhà2. Toàn bộ phần nhô ra của một tòa nhà, bao gồm cả cửa sổ.
1. the window of a protruding bay.the window of a protruding bay.2. an entire bay, including the window.an entire bay, including the window.
bay window
cửa sổ xây nhô