TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa thoát khí

cửa thoát khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa thoát khí

 gas vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ausgebaute Airbageinheiten sind stets so zu lagern, dass die Austrittsfläche des Airbags nach oben zeigt.

Các bộ phận túi khí được tháo ra phải được đặt để sao cho phần vị trí cửa thoát khí của túi khí luôn hướng lên phía trên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas vent

cửa thoát khí

 gas vent /điện lạnh/

cửa thoát khí