Việt
cửa van tiết lưu
cùa van cánh bướm
cửa van cánh bướm
Anh
choker plate
butterfly gate
Đức
Vergaserluftklappe
cửa van cánh bướm , cửa van tiết lưu
cùa van cánh bướm, cửa van tiết lưu
Vergaserluftklappe /f/ÔTÔ/
[EN] choker plate
[VI] cửa van tiết lưu
choker plate /ô tô/