Việt
cự ly an toàn
khoảng cách an toàn
Anh
safety distance
Đức
Sicherheitsabstand
Sicherheitsabstand /der (Verkehrsw.)/
khoảng cách an toàn; cự ly an toàn;
safety distance /xây dựng/
safety distance /giao thông & vận tải/