TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cự ly an toàn

cự ly an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cự ly an toàn

 safety distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cự ly an toàn

Sicherheitsabstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheitsabstand /der (Verkehrsw.)/

khoảng cách an toàn; cự ly an toàn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety distance /xây dựng/

cự ly an toàn

 safety distance /giao thông & vận tải/

cự ly an toàn

safety distance

cự ly an toàn