Việt
cực điều khiển kim loại
cực cửa kim loại
Anh
metal gate
Đức
Metallsteuerelektrode
Metallsteuerelektrode /f/Đ_TỬ/
[EN] metal gate
[VI] cực cửa kim loại, cực điều khiển kim loại
metal gate /điện lạnh/
metal gate /điện tử & viễn thông/