TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực kim loại

cực kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cực kim loại

metal gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 not

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Taucht man zwei verschiedene Metalle in einen Elektrolyten (Säure, Lauge oder Salzlösung), so entsteht ein galvanisches Element; zwischen den beiden metallischen Elekt­ roden (Polen) ist eine Gleichspannung vorhanden (Bild 1).

Nhúng hai bản cực kim loại khác nhau vào một dung dịch điện phân (acid, chất kiềm hoặc dung dịch muối) sẽ tạo ra một phần tử điện hóa; giữa hai bản cực kim loại xuất hiện một điện áp DC (Hình 1).

Ein Kondensator besteht aus zwei metallischen Leitern, zwischen denen sich ein Isolator befindet (Bild 2).

Tụ điện có cấu tạo gồm một lớp vật liệu cách điện (điện môi) được kẹp giữa hai bản cực kim loại dẫn điện (Hình 2).

Bei Druckwechsel entsteht eine Wechselspannung, die über leitende Beläge abge­ leitet wird.

Dưới tác dụng của sự thay đổi áp suất, phần tử áp điện sinh ra một điện áp xoay chiều được dẫn đi qua hai bản cực kim loại kẹp tinh thể.

Sie bestehen aus zwei unterschiedlichen Metallelektroden oder einer Metall- und einer Kohleelektrode sowie einem Elektrolyten.

Các phần tử điện hóa gồm có hai điện cực bằng kim loại khác nhau hoặc một điện cực kim loại và một điện cực than, và một dung dịch điện phân.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Metall-Schutzgasschweißen

Hàn bằng điện cực kim loại có khí bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metal gate, not, polus /y học/

cực kim loại

 metal gate /điện tử & viễn thông/

cực kim loại