Việt
cực pin
cực acquy
đầu nối pin
tiếp điểm pin
Anh
battery terminal
accumulator plate
battery plate
Đức
Akkumulatorplatte
Batteriekontakt
Akkumulatorplatte /f/ĐIỆN/
[EN] accumulator plate, battery plate (bản)
[VI] cực acquy, cực pin
Batteriekontakt /m/FOTO/
[EN] battery terminal
[VI] đầu nối pin, tiếp điểm pin, cực pin
battery terminal /vật lý/