TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cựu chiến binh

cựu chiến binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựu binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kì cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lão thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cựu chiến binh

Kriegsveteran

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veteran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veteran /m -en, -en/

1. cựu binh, cựu chiến binh; lính cụ; 2. người kì cựu, ngưòi lão thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriegsveteran /der/

cựu chiến binh;

Veteran /[vete'ram], der; -en, -en/

cựu chiến binh;

Từ điển tiếng việt

cựu chiến binh

- d. Người đã từng tham gia quân đội, lực lượng vũ trang trong một cuộc chiến tranh. Hội cựu chiến binh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cựu chiến binh

Kriegsveteran m