Việt
cựu chiến binh
cựu binh
người kì cựu
ngưòi lão thành.
Đức
Kriegsveteran
Veteran
Veteran /m -en, -en/
1. cựu binh, cựu chiến binh; lính cụ; 2. người kì cựu, ngưòi lão thành.
Kriegsveteran /der/
cựu chiến binh;
Veteran /[vete'ram], der; -en, -en/
- d. Người đã từng tham gia quân đội, lực lượng vũ trang trong một cuộc chiến tranh. Hội cựu chiến binh.
Kriegsveteran m