TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cacbon đen thực vật

cacbon đen thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cacbon đen thực vật

 vegetable black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable black

cacbon đen thực vật

 vegetable black /hóa học & vật liệu/

cacbon đen thực vật

 vegetable black /hóa học & vật liệu/

cacbon đen thực vật

Dạng cacbon dẫn tới sự cháy không hoàn toàn hay chưng cất có tính phá hủy loại thực vật.

Any form of carbon resulting from the incomplete combustion or destructive distillation of vegetable matter.

vegetable black

cacbon đen thực vật