vegetable black
cacbon đen thực vật
vegetable black /hóa học & vật liệu/
cacbon đen thực vật
vegetable black /hóa học & vật liệu/
cacbon đen thực vật
Dạng cacbon dẫn tới sự cháy không hoàn toàn hay chưng cất có tính phá hủy loại thực vật.
Any form of carbon resulting from the incomplete combustion or destructive distillation of vegetable matter.
vegetable black
cacbon đen thực vật