Việt
cacbon monoxit
Anh
carbon monoxide
Đức
Kohlenmonoxid
Kohlenoxid
Kohlenmonoxid /nt/HOÁ, Đ_TỬ, ÔTÔ, THAN, CT_MÁY, KTA_TOÀN, ÔNMT/
[EN] carbon monoxide
[VI] cacbon monoxit (như khí xả ôtô)
Kohlenoxid /nt/HOÁ/
[VI] cacbon monoxit
carbon monoxide /hóa học & vật liệu/