TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cacbonic

cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cacbonic

 carbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während eines Bioprozesses kommt es vor allem zu pH-Wert-Senkungen des Nährmediums, weil die Zellen durch ihre Stoffwechseltätigkeit Kohlenstoffdioxid CO2 ausatmen, das sich im wässrigen Nährmedium zu Kohlensäure H2CO3 umsetzt.

Trong qua trình sinh học thường xuất hiện việc giảm trị số pH của môi trường dinh dưỡng, vì trong hoạt động trao đổi chất tế bàothải ra khí CO2 và khí này trong dung dịch nước chuyển thành cacbonic acid H2CO3.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonic /hóa học & vật liệu/

cacbonic