TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

califoni

califoni

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

califocni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

californi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

califoni

californium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 californium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

califoni

californium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalifornien

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

califoni

Californie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Californium /nt (Cf)/HOÁ/

[EN] californium (Cf)

[VI] califoni, califocni, californi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 californium /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

califoni

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

califoni

[DE] Kalifornien

[EN] californium

[VI] califoni

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

californium

[DE] californium

[VI] califoni

[FR] Californie