TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calip ren

calip ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưỡng kiểm ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ calip kiểu ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
calip ren

calip ren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dưỡng ren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thước đo ren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

calip ren

screw gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

screw-pitch gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 screw gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw pitch gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screw pitch gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screw gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
calip ren

thread gauge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

calip ren

Gewindeschablone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraubenlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thread gauge

calip (kiểm) ren; dưỡng ren; thước đo ren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewindeschablone /f/CT_MÁY/

[EN] screw pitch gage (Mỹ), screw pitch gauge (Anh)

[VI] dưỡng kiểm ren, calip ren

Schraubenlehre /f/CT_MÁY, Đ_LƯỜNG/

[EN] screw gage (Mỹ), screw gauge (Anh)

[VI] calip ren, bộ calip kiểu ren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw gauge /đo lường & điều khiển/

calip ren

screw gauge

calip ren

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

screw gauge

calip ren

pitch gauge

dưỡng (kiểm) ren; calip ren

screw-pitch gauge

dường (kiểm) ren, calip ren