Việt
cam xoay
cam lái
Anh
steering knuckle
Đức
Achsschenkel
Die Radnabe ist drehbar auf dem Achsschenkelzapfen gelagert.
Bệ bánh xe được lắp quay được trên ngõng quay cam xoay bánh xe thông qua ổ đỡ.
Der Achsschenkel verbindet den Achskörper mit der schwenkbar gelagerten Nabe.
Cam xoay bánh xe kết nối thân cầu với bệ bánh xe (moayơ) được đặt tựa xoay được.
Der obere Querlenker wurde durch ein Schwingungsdämpferrohr, an dem ein Achsschenkel befestigt ist, ersetzt.
Đòn dẫn hướng ngang bên trên được thay thế bằng một ống giảm chấn gắn với cam xoay bánh xe.
Durch die hydraulische Übersetzung im Spritzverstellerkolben können schnelle und präzise Verstellungen durchgeführt werden.
Cơ cấu khuếch đại thủy lực trong piston điều chỉnh phun có thể điều chỉnh vòng cam xoay nhanh chóng và chính xác.
Zwei übereinander liegende Querlenker sind über je ein Kugelgelenk mit dem Achsschenkel (Schwenklager) verbunden.
Hai đòn dẫn hướng ngang nằm chồng lên nhau, mỗi đòn được gắn vào cam xoay bánh xe (ổ xoay) bằng một khớp cầu.
Achsschenkel /m/ÔTÔ/
[EN] steering knuckle
[VI] cam xoay, cam lái (cơ cấu lái)
cam xoay, cam lái