Việt
canđera
miệng núi lửa collapse ~ canđera sụp lở erosion ~ canđera xâm thực explosion ~
explosive ~ canđera nổ subsidence ~
sunken ~ canđera lún chìm
canđera sụt lún
Anh
lava pit
caldera
canđera, miệng núi lửa collapse ~ canđera sụp lở erosion ~ canđera xâm thực explosion ~ , explosive ~ canđera nổ subsidence ~ , sunken ~ canđera lún chìm, canđera sụt lún
lava pit /cơ khí & công trình/