TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canh chỉnh

canh chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

canh chỉnh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einstellung der Schweißmaschinen wird durch Probeschweißungenüberprüft, wobei die Schweißzugabe, die Winkelgenauigkeit und die Eckenfestigkeit geprüft werden.

Máy hàn được canh chỉnh bằng cách hàn thử, qua đó kích thước dư để hàn, độ chính xác và độ bền của góc được kiểm tra.

Zur automatischen Regelung des Auftragsgewichtes werden die motorischen Spalteinstellungen über eine Flächengewichtsmessanlage angepasst.

Để điều tiết tự động trọng lượng vật liệu phủ, khoảng cách khe hở được canh chỉnh tương thích bằng mô tơ thông qua thiết bị cân trọng lượng theo diện tích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment /y học/

canh chỉnh

 alignment /toán & tin/

canh chỉnh