Việt
cao đến tròi
Đức
himmelhoch
j-n himmelhoch um etw. (A) bitten
cầu xin [van xin, van nài, cầu khẩn] ai việc gì.
himmelhoch /I a/
cao đến tròi; II adv: j-n himmelhoch um etw. (A) bitten cầu xin [van xin, van nài, cầu khẩn] ai việc gì.