TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao thêm

mọc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cao thêm

nachwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusätzliche Sicherheitseinrichtungen an Maschinen und Anlagen z. B. Lichtschranken oder Sensoren erhöhen die Arbeitssicherheit weiter.

Các thiết bị an toàn bổ sung cho máy móc và dàn máy, thí dụ: tủ đèn hoặc bộ cảm biến nâng cao thêm sự an toàn lao động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v niedrigeren Luftdruck, bei 100 m Höhenzunahme sinkt die Motorleistung um etwa 1 %. Verdichtungsverhältnis

Áp suất không khí thấp, lên cao thêm 100 m thì công suất động cơ giảm đi khoảng 1%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gras ist schon nachgewachsen

cỏ đã mọc lên thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachwachsen /(st. V.; ist)/

mọc thêm; cao thêm; mọc lên lại;

cỏ đã mọc lên thêm. : das Gras ist schon nachgewachsen