Từ điển KHCN Đức Anh Việt
reiben /vt/CƠ/
[EN] ream
[VI] doa; chà sát
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Reiben
[EN] reaming, rubbing
[VI] Chà sát, doa
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Reiben
[VI] Doa, chà sát
[EN] reaming
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ream
chà sát
ream /vật lý/
chà sát