Việt
chán chết
buồn chết
chán md đời.
vô cùng buồn chán
chán kinh khủng
Đức
sterbenslangweilig
sterbenslangweilig /(Adj.) (emotional ver stärkend)/
chán chết; vô cùng buồn chán; chán kinh khủng;
sterbenslangweilig /a/
chán chết, buồn chết, chán md đời.