Việt
cháo lúa mạch
cháo đại mạch
tấm lúa mạch
tắm đại mạch
Đức
Gerstengrütze
Gerstengrütze /í =/
1. tấm lúa mạch, tắm đại mạch; 2. cháo lúa mạch; Gersten
Gerstengrütze /die/
cháo lúa mạch; cháo đại mạch;