Việt
cháu nội
cháu ngoại En kel sohn
der -> Enkel En kel toch ter
die-* Enkelin
Đức
Enkelkind
Enkelkind /das/
cháu nội; cháu ngoại (ố lứa tuổi thiếu nhi) En kel sohn; der -> Enkel En kel toch ter; die-* Enkelin;