Việt
cháu nội
cháu ngoại
cháu trai
Đức
Großkind
Kindeskind
Enkel
Großkind /n -(e)s, -er/
cháu trai, cháu nội, cháu ngoại;
Großkind /das (Schweiz.)/
cháu nội; cháu ngoại (Enkelkind);
Kindeskind /das (veraltet)/
cháu nội; cháu ngoại (Enkel, Enkelin, Enkelkind);
Enkel /der; -s, -/
cháu nội; cháu ngoại (Kindeskind);